Theo văn hoá Phương Đông từ xa xưa đối với bất cứ sự kiện, vấn đề gì thì thời điểm khởi đầu có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, quyết định lớn đến sự cát hung, thịnh suy về sau. Tương tự đối với việc chuyển nhà, thời gian mà gia chủ làm lễ nhập trạch và chuyển dọn đồ vào ngôi nhà mới sẽ quyết định ít nhiều đối với tài vận của các thành viên trong gia đình. Ngày tốt sẽ hội tụ những điều tốt đẹp, được các sao tích cực chiếu mệnh. Điều này giúp gia chủ gặp nhiều may mắn cho cuộc sống về sau. Đó chính là nguyên nhân mà hầu hết mọi người đều đặc biệt lưu tâm việc chọn ngày tốt chuyển nhà để cầu mong mọi điều “thuận buồm xuôi gió”. Bài viết dưới đây sẽ giúp cho bạn tìm được ngày đẹp tháng 6 năm 2023 để chuyển nhà.
DANH SÁCH CÁC NGÀY ĐẸP CHUYỂN NHÀ THÁNG 6 NĂM 2023
Thứ Năm, Ngày 1/6/2023 Âm lịch: 14/4/2023 |
· Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Tiểu mãn
· Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ |
Thứ Sáu, Ngày 2/6/2023 Âm lịch: 15/4/2023 |
· Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Tiểu mãn
· Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
|
Thứ bảy, Ngày 3/6/2023 Âm lịch: 16/4/2023 |
· Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Tiểu mãn
· Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
|
Chủ Nhật, Ngày 4/6/2023 Âm lịch: 17/4/2023 |
· Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Tiểu mãn
· Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
|
Thứ Hai, Ngày 5/6/2023 Âm lịch: 18/4/2023 |
· Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Tiểu mãn
· Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
|
Thứ Ba, Ngày 6/6/2023 Âm lịch: 19/4/2023 |
· Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
|
Thứ Tư, Ngày 7/6/2023 Âm lịch: 20/4/2023 |
· Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
|
Thứ Năm, Ngày 8/6/2023 Âm lịch: 21/4/2023 |
· Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
|
Thứ Sáu, Ngày 9/6/2023 Âm lịch: 22/4/2023 |
· Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
|
Thứ bảy, Ngày 10/6/2023 Âm lịch: 23/4/2023 |
· Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
|
Chủ Nhật, Ngày 11/6/2023 Âm lịch: 24/4/2023 |
· Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
|
Thứ Hai, Ngày 12/6/2023 Âm lịch: 25/4/2023 |
· Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
|
Thứ Ba, Ngày 13/6/2023 Âm lịch: 26/4/2023 |
· Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần |
Thứ Tư, Ngày 14/6/2023 Âm lịch: 27/4/2023 |
· Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão |
Thứ Năm, Ngày 15/6/2023 Âm lịch: 28/4/2023 |
· Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn |
Thứ Sáu, Ngày 16/6/2023 Âm lịch: 29/4/2023 |
· Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ |
Thứ bảy, Ngày 17/6/2023 Âm lịch: 30/4/2023 |
· Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
|
Chủ Nhật, Ngày 18/6/2023 Âm lịch: 1/5/2023 |
· Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
|
Thứ Hai, Ngày 19/6/2023 Âm lịch: 2/5/2023 |
· Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần |
Thứ Ba, Ngày 20/6/2023 Âm lịch: 3/5/2023 |
· Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Mang Chủng
· Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, Ất Mão |
Thứ Tư, Ngày 21/6/2023 Âm lịch: 4/5/2023 |
· Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
|
Thứ Năm, Ngày 22/6/2023 Âm lịch: 5/5/2023 |
· Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
|
Thứ Sáu, Ngày 23/6/2023 Âm lịch: 6/5/2023 |
· Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
|
Thứ bảy, Ngày 24/6/2023 Âm lịch: 7/5/2023 |
· Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
Chủ Nhật, Ngày 25/6/2023 Âm lịch: 8/5/2023 |
· Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
|
Thứ Hai, Ngày 26/6/2023 Âm lịch: 9/5/2023 |
· Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Thứ Ba, Ngày 27/6/2023 Âm lịch: 10/5/2023 |
· Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
|
Thứ Tư, Ngày 28/6/2023 Âm lịch: 11/5/2023 |
· Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
|
Thứ Năm, Ngày 29/6/2023 Âm lịch: 12/5/2023 |
· Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
|
Thứ Sáu, Ngày 30/6/2023 Âm lịch: 13/5/2023 |
· Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Mão, Tiết: Hạ chí
· Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ · Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu) · Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h) · Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
|
Một số lưu ý khác
Nếu bạn tin vào phong thủy, có thể tiến hành làm lễ cúng nhập trạch nhà mới để tổ thiên, thần phật chứng giám, tăng thêm sự may mắn cho nơi cư ngụ mới.
Chọn được ngày tốt chuyển nhà tháng 6 năm 2023 sẽ giúp bạn cảm thấy an tâm và phấn khởi hơn. Tuy nhiên nếu vì bận rộn công việc hoặc vì lý do nào đó mà bạn không thể chọn được ngày tốt nào kể trên thì cũng không nên quá lo lắng. Quan trọng là bạn cần giữ tâm trạng thoải mái khi chuyển nhà, cẩn thận không để sơ sót, không cãi vả bực bội và làm lễ nhập trạch đầy đủ thành tâm. Có như vậy thì mọi thứ cũng sẽ được thuận lợi, hạn chế những điều không may.
- Taxi tải Thành Hưng chỉ sử dụng duy nhất Tổng đài Miễn cước 1800.0033. (Các số điện thoại khác đều là Thành Hưng giả mạo)
- Thành Hưng chính hãng là Hãng có hàng trăm xe taxi tải màu đỏ hoạt động trên khắp các đường phố Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
- Thành Hưng là thương hiệu đã được Cục Sở hữu trí tuệ bảo hộ trên toàn quốc.
- Là Hãng khai sinh mô hình Taxi tải tại Việt Nam từ năm 1996, Taxi tải Thành Hưng đã nhận được nhiều giải thưởng do các tổ chức, cơ quan lớn trao tặng.